TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

logique

LÔGÍC

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

logique

logic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 logique

logical 1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
0 logique

logical 0

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

logique

Logik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

logisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Logistik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logische Einheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 logique

Binärwert Eins

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logische Eins

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logische 1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
0 logique

logische Null

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logische 0

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

logique

logique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
1 logique

1 logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
0 logique

0 logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La "Logique de Port-Royal"

Sách "Logic cùa Port Royal".

Raisonnement logique

Lập luận logic.

Soyez logique avec vous-même!

Hãy logic vói chính anh!

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

logique

logique

Logik, logisch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logique /IT-TECH/

[DE] Logik; Logistik; logische Einheit

[EN] logic

[FR] logique

logique /IT-TECH/

[DE] logisch

[EN] logical

[FR] logique

1 logique /IT-TECH/

[DE] Binärwert Eins; logische Eins

[EN] logical 1

[FR] 1 logique

0 logique /IT-TECH/

[DE] logische Null

[EN] logical 0

[FR] 0 logique

1 logique /IT-TECH/

[DE] logische 1

[EN] logical 1

[FR] 1 logique

0 logique /IT-TECH/

[DE] logische 0

[EN] logical 0

[FR] 0 logique

Từ Điển Tâm Lý

Logique

[VI] LÔGÍC

[FR] Logique

[EN]

[VI] Sự chặt chẽ trong tư duy tiến hành theo một hệ thống quy tắc làm cho những nhận xét và suy luận không tự mâu thuẫn với những gì chính mình đưa ra. Lôgic hình thức không liên quan đến nội dung của tư duy, chỉ tìm hiểu sự ăn khớp hay không, sự hàm ngụ hay loại trừ giữa các khái niệm, những mệnh đề, những suy luận. Trong tâm lý học, là hình thái trí tuệ phát triển sau khi đã qua giai đoạn giác động và thao tác cụ thể; trẻ em sau 6-7 tuổi mới bắt đầu vận dụng được tư duy lôgic, vì đến tuổi ấy mới có khả năng suy nghĩ không những về các sự vật cụ thể, mà về cả cách suy nghĩ của mình; lúc ấy tư duy mới có khả năng đảo ngược, quay trở lại những gì đã suy nghĩ, xem xét lại, mới có khả năng có những biểu tượng mạch lạc, và tìm cách chứng nghiệm đúng hay sai. Đến 10-11 tuổi , theo Piaget, trẻ em đạt trình độ tư duy lôgic, lúc ấy trí tuệ đạt trình độ hoàn chỉnh, có khả năng không những tiếp nhận kiến thức, mà còn có thể suy luận có mạch lạc, hiểu khoa học, văn hóa một cách có hệ thống. Có một thời , Levy Bruhl cho rằng những người ở các bộ lạc “nguyên thủy” có một lối tư duy mà ông gọi là tiền – lôgic (prélogique), đặc điểm là hòa đồng bản thân với sự vật, không nhận thức mâu thuẫn; về sau chính ông cũng cho rằng, trong tư duy người gọi là văn minh cũng có những yếu tố tiền lôgíc, và ở người nguyên thủy cũng đã có tư duy lôgic.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

logique

logique [103Ík] 1. n. f. 1. Logic học. Logique dialectique, logique mathématique: Logic biện chúng, logic toán. Logique formelle: Logic hình thức. 2. Sách logic. La " Logique de Port-Royal" : Sách " Logic cùa Port Royal" . 3. Logic. Une logique sans faille: Logic không có diểm yếu. Manque de logique: Thiếu logic. > Logique des sentiments: Logic tình cẩm. La logique des malades atteints de délire de la persécution: Logic của nhũng nguôi mắc bệnh hoang tưỏng bị truy hai. 4. La logique des événements: Logic các sự kiện.

logique

logique [1331k] adj. 1. Logic. Raisonnement logique: Lập luận logic. 2. Avoir l’esprit logique: Có đầu óc logic. Soyez logique avec vous-même!: Hãy logic vói chính anh! 3. Recherches logiques: Các nghiên cứu về logic học. 4. NGPHẤP Analyse logique: Phân tích câu.