Việt
Tự động hóa
Anh
automation
automatization
Đức
Automatisierung
Automation
Pháp
automatisation
L’automatisation d’une raffinerie de pétrole
Sư tư dông hóa một nhà máy lọc dầu.
automatisation /IT-TECH/
[DE] Automatisierung
[EN] automatization
[FR] automatisation
Automatisation
[DE] Automation
[EN] automation
[FR] Automatisation
[VI] Tự động hóa
automatisation [otomatizasjô] n. f. Sự tự động hóa. L’automatisation d’une raffinerie de pétrole: Sư tư dông hóa một nhà máy lọc dầu.