cisailler
cisailler [sizaje] V. tr. [1] cắt bằng kéo lớn. cisalpin, ine [sizalpÊ, in] adj. Vùng bên kia núi Alpơ, nhìn từ phía nước Ý. sứ Gaule cisalpine: Xứ Gô-lơ ngoại Alpơ. République Cisalpine: Xứ công hòa ngoại Alpơ. ciseau [sizo] n. m. 1. Đục, chàng. Ciseau de menuisier, de maçon, de sculpteur: Đục chàng thọ môc, thợ nề, diêu khắc. 2. n. m. pl. Cái kéo Une paire de ciseaux: Cái kéo.