comptabilité
comptabilité [kõtabilite] n. f. I. 1. Kế toán. Apprendre la comptabilité: Học kế toán. 2. Tính toán, kế toán. 3. Dịch vụ, nhân viên kế toán. 3. Phồng kế toán. IL 1. THƯƠNG Comptabilité en partie simple' . Kê toán đon (nguòi bán hàng chỉ tính đon giản chi và thu của mình. > Comptabilité en partie double' . Kế toán kép (nguôi bán hàng tính cả phần của mình và phần của nguòi mua vói dấu nguọc nhau). 2. QLÝ Comptabilité analytique: Kế toán phân tích. > Comptabilité générale: Kế toán tổng quát. > Comptabilité budgétaire: Kế toán ngân sách. > Comptabilité nationale: Kế toán quốc gia. > Comptabilité publique: Kế toán tài chính công cộng.