TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fêlure

check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cleft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

small crack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

split

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fêlure

Altersriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Riss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fêlure

fêlure

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

craquelure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

craquelure,fissure,fêlure /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Altersriss; Knick; Riss; Riss; Spalt

[EN] check; cleft; crack; fissure; small crack; split

[FR] craquelure; fissure; fêlure

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fêlure

fêlure [felyR] n. f. vết nút; đương rạn. > Bóng Il y a une fêlure dans leur union: Có sự rạn nứt trong liên minh của ho. Đồng faille, f.é.m. LÝ Viết tắt của sức điện động: force électromotrice.