Anh
check
cleft
crack
fissure
small crack
split
Đức
Altersriss
Knick
Riss
Spalt
Pháp
fêlure
craquelure
craquelure,fissure,fêlure /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Altersriss; Knick; Riss; Riss; Spalt
[EN] check; cleft; crack; fissure; small crack; split
[FR] craquelure; fissure; fêlure
fêlure [felyR] n. f. vết nút; đương rạn. > Bóng Il y a une fêlure dans leur union: Có sự rạn nứt trong liên minh của ho. Đồng faille, f.é.m. LÝ Viết tắt của sức điện động: force électromotrice.