TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

borax naturel

borax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disodium tetraborate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tinkal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
jaune naturel 27

E160d

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natural yellow 27

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

borax naturel

Borax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E241

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tinkal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
jaune naturel 27

E160d

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lycopen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lycopin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tomaten-oleoresin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natural yellow 27

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
naturel

natürlich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

naturel

naturel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

naturelle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
borax naturel

E241

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

borax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

borax naturel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tinkal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tétraborate disodique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
jaune naturel 27

E160d

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaune naturel 27

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Propriétés naturelles

Các dặc tính tư nhiên.

Produits alimentaires naturels

Các thực phẩm tự nhiên.

Droit naturel

Luật căn bản

Cela est naturel, tout naturel

Điều dó là tự nhiên.

Fonctions naturelles

Các chức năng tự nhiên (của con nguời).

Il est d’un naturel peu aimable

Tính cách nó không duọc dễ thưong lắm.

Savoir se comporter avec le naturel, la simplicité, qui convient

Biết cư xứ vói phong thái tự nhiên, vói sự giản dị thích họp.

Au naturel

Để

Les naturels de Polynésie

Các cư dân gốc ó Đa Đảo.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

naturel,naturelle

naturel, elle [natyREl] adj. và n. I adj. 1. Thuộc bản chất tự nhiên. Propriétés naturelles: Các dặc tính tư nhiên. > THÂN Religion naturelle: Sự tín nguõng tự nhiên. 2. Của tự nhiên, thuộc tự nhiên, các hiện tuọng tự nhiên. Les forces, les phénomènes naturels: Các lực lượng tư nhiên, các hiên tưọng tự nhiên. Sciences naturelles: Các khoa học tư nhiên. 3. Tồn tại trong tự nhiên truóc ý thúc. -TOÁN Nombres naturels: Các số nguyên duong. > NGÔN Langues naturelles: Ngôn ngữ tự nhiên (đối lập vói ngôn ngữ, vói hệ thống tín hiệu của lôgic học, của tin học). 4. Do tự nhiên, do thiên nhiên, thuộc thiên nhiên. Ressources naturelles d’un pays: Những tài nguyên thiên nhiên của một nưóc. Les Pyrénées, frontière naturelle entre la France et l’Espagne: Dãy Pyréneés biên giói tự nhiên giữa nưóc Pháp và nưóc Tây Ban Nha. 5. ơ trạng thái tự nhiên; ở nguyên trạng trong thiên nhiên. Gaz naturel: Khí thiên nhiên. Aspect d’une pierre précieuse à l’état naturel: Hình dáng của một viên dá quý, ó dạng thô, chưa dẽo gọt. 6. Tự nhiên, chua sủa sang, chua chế biến lại. Produits alimentaires naturels: Các thực phẩm tự nhiên. 7. NHẠC Note naturelle: Nốt nhạc tự nhiên (không thăng, không giáng). 8. Theo lẽ tự nhiên. Droit naturel: Luật căn bản (đối lập vói droit positif: luật hiện hành). > Enfant naturel: Con ngoài giá thú. 9. Họp vói tự nhiên, họp vói lẽ thuòng. Cela est naturel, tout naturel: Điều dó là tự nhiên. II. adj. (Dùng cho nguòi) 1. Thuộc về con nguòi. Fonctions naturelles: Các chức năng tự nhiên (của con nguời). 2. Thuộc bản chất của con nguôi, bẩm sinh. Dispositions, penchants naturels: Những năng khiếu, những thiên hưóng bấm sinh. Sa gentillesse naturelle: Lòng tử tế bẩm sinh cùa cô ta. 3. Thuộc về bản chất sâu xa của một cá nhân, không giả tạo, không kiểu cách. Se comporter de maniéré simple et naturelle: Xử sự một cách giản dị và tự nhiên. Rester naturel en toutes circonstances: Giữ dúng bản chất (vẫn là mình) trong mọi hoàn cảnh. IIL n. m. 1. Các tính chất bẩm sinh. Il est d’un naturel peu aimable: Tính cách nó không duọc dễ thưong lắm. 2. Phong cách tự nhiên, không giả tạo. Savoir se comporter avec le naturel, la simplicité, qui convient: Biết cư xứ vói phong thái tự nhiên, vói sự giản dị thích họp. 3. loc. Au naturel: Để nguyên (không cho gia vị, không có sự chế biến đặc biệt). Riz au naturel: Com thổi không. 4. Cư dân gốc. Les naturels de Polynésie: Các cư dân gốc ó Đa Đảo.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

naturel

naturel

natürlich

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E241,borax,borax naturel,tinkal,tétraborate disodique /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Borax; E241; Tinkal

[EN] borax; disodium tetraborate; tinkal

[FR] E241; borax; borax naturel; tinkal; tétraborate disodique

E160d,jaune naturel 27 /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E160d; Lycopen; Lycopin; Tomaten-oleoresin; natural yellow 27

[EN] E160d; natural yellow 27

[FR] E160d; jaune naturel 27