TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

obstruction

blocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

obstruction

Verstopfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blockierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sperrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

obstruction

obstruction

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blocage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

braquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formation de blocs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verrouillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Faire de l’obstruction dans une assemblée

Phá rối trong hội nghị.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blocage,obstruction /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verstopfung

[EN] blocking

[FR] blocage; obstruction

blocage,braquage,formation de blocs,obstruction,verrouillage /SCIENCE/

[DE] Blockierung; Sperrung

[EN] blocking; lock

[FR] blocage; braquage; formation de blocs; obstruction; verrouillage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

obstruction

obstruction [opstRyksjô] n.f. 1. Y Sự tắc (một ống trong cơ thể). 2. Thủ đoạn phá rối (làm chậm lại hoặc ngăn không cho kết thúc một cuộc họp). Faire de l’obstruction dans une assemblée: Phá rối trong hội nghị. 3. THÊ Sự chền trái phép (trong choi bóng).