TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

repli

fallback

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cold shut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

repli

Fallback

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

repli

repli

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pli

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Détachement posté derrière un repli de terrain

Phân dôi nấp sau mot chỗ đất nhấp nhô.

Les plis et les replis de l’âme humaine

Những chỗ khúc khuỷu sâu thẩm trong tâm hồn con người.

Repli stratégique

Sự rút lui chiến lưọc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repli /IT-TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fallback

[EN] fallback

[FR] repli

pli,repli /INDUSTRY-METAL/

[DE] Stich

[EN] cold shut

[FR] pli; repli

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

repli

repli [Ropli] n. m. I. 1. Mép gập, nếp gấp. 2. Chỗ nhấp nhô. Détachement posté derrière un repli de terrain: Phân dôi nấp sau mot chỗ đất nhấp nhô. 3. Bóng Chỗ sâu kín, chỗ bí mật, chỗ sâu thắm. Les plis et les replis de l’âme humaine: Những chỗ khúc khuỷu sâu thẩm trong tâm hồn con người. 4. QUÂN Sự rút lui. Repli stratégique: Sự rút lui chiến lưọc. II. Sự khép mình lại.