repli
repli [Ropli] n. m. I. 1. Mép gập, nếp gấp. 2. Chỗ nhấp nhô. Détachement posté derrière un repli de terrain: Phân dôi nấp sau mot chỗ đất nhấp nhô. 3. Bóng Chỗ sâu kín, chỗ bí mật, chỗ sâu thắm. Les plis et les replis de l’âme humaine: Những chỗ khúc khuỷu sâu thẩm trong tâm hồn con người. 4. QUÂN Sự rút lui. Repli stratégique: Sự rút lui chiến lưọc. II. Sự khép mình lại.