Việt
áo lễ
áo tế
áo thụng
áo té
té phục.
Anh
planeta
ceremonial robe
chasuble
Đức
Talar
zeremonielle Robe
Kasel
Messgewand
Ornat
Dalmatik
Dalmatika
Omat
Omat /m -(e)s, -e/
cái] áo lễ, áo té, té phục.
Messgewand /das/
áo tế; áo lễ (Kasel);
Ornat /[or'na:t], der; -[e]s, -e (bildungsspr.)/
áo lễ; áo tế;
Dalmatik,Dalmatika /die; -, ...ken (kath. Kirche)/
áo thụng; áo lễ (liturgisches Obergewand);
zeremonielle Robe,Kasel
[EN] ceremonial robe, chasuble
[VI] áo lễ,
Áo lễ
Talar m