Việt
Örter
địa điểm
nơi chón
nơi chỗ
địa phương
vùng
miền
điểm.
Đức
Ort 1
allen Ort 1 en und Enden
từ khắp nơi; 3. (toán, thiên văn) điểm.
Ort 1 /m -(e)s, -e u (hiếm)/
m -(e)s, -e u (hiếm) Örter 1. địa điểm, nơi chón, nơi chỗ; 2. địa phương, vùng, miền; thành phố, làng, xóm, thôn; ấp, phưỏng; von allen Ort 1 en und Enden từ khắp nơi; 3. (toán, thiên văn) điểm.