Gönnerin /die; -, -nen/
người bảo trợ;
người che chở;
ân nhân;
Wohltaterin /die/
ân nhân;
người làm việc thiện;
người hảo tâm;
Befördrer /der; -s, -/
(selten) người nâng đỡ;
người bảo trợ;
người đỡ đầu;
ân nhân (Förderer, Gönner);
Retter /der, -s, -; Ret.te.rin, die; -, -nen/
người cứu nạn;
người cứu mạng;
vị cứu tinh;
ân nhân;
Beglucker /der; -s, - (meist iron.)/
người đem lại hạnh phúc;
người ban hạnh phúc;
người làm ơn;
ân nhân;