Việt
ông lông chim
-e
xem Kielfeder
cọng
thân
cuống.
Đức
Schleiße
Kiel I
Kiel I /m -(e)s,/
1. ông lông chim; 2. xem Kielfeder, 3. cọng, thân, cuống.
Schleiße /die; -, -n/
ông lông chim;