TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

úng trưóc

úng trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt cọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi lộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

úng trưóc

Vorschuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Avance

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorschuß /m -sses, -Schüsse/

tiền, khoản] úng trưóc, đặt trưđc, tiền đặt cọc.

Avance /f =, -n/

1. [tiền, khoản] úng trưóc, trả trưđc; 2. [mối, món] lợi, lợi lộc; [điều] lợi, lợi ích;