TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ý nghĩa chính

ý nghĩa chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý nghĩa cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lượng xung kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư tưỏng chủ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí do chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ý nghĩa chính

Haupt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlagkraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pointe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlagkraft /f=/

1. lực lượng xung kích [chủ công]; 2. súc giật (của súng); 3. ý nghĩa chính [quyết định],

Pointe /f =, -n/

1. mũi nhọn, đầu nhọn, lưõi (dao); 2. tư tưỏng chủ đạo, ý nghĩa chính, lí do chính, thực chất, cốt tủ, tinh hoa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haupt /be.deu.tung, die (Sprachw.)/

ý nghĩa chính (của một từ);

Grund /be.deu.tung, die/

ý nghĩa cơ bản; ý nghĩa chính;