Việt
ăn tham
Háu ăn
ăn phàm
Anh
gluttony
Đức
gefräßig
gierig
raffgierig
begierig
verschlingen
gefräßig essen
Háu ăn, ăn phàm, ăn tham
- tt. 1. Muốn ăn thật nhiều, quá sự cần thiết: Thằng bé ăn tham 2. Hưởng một mình, không chia sẻ cho người khác: ăn tham vơ cả món lời.
gefräßig (a), gierig (a), raffgierig (a), begierig (a); verschlingen vi, gefräßig essen