TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

háu ăn

háu ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phàm ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phàm ân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó sói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàmăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

àn tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồn gulo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt dói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dói lả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham lam.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mãi không no

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bữa tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chè chén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uổng no say.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn phàm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ăn tham

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

háu ăn

gluttony

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

háu ăn

gefräßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unersättlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfressen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wölfisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vielfraß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heißhungrig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nimmersatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fresserei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefräßig es Element

lửa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gluttony

Háu ăn, ăn phàm, ăn tham

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfressen /(Adj.)/

(từ lóng) phàm ăn; háu ăn (gefräßig);

gefräßig /[ga'fre:sig] (Adj.) (abwertend)/

phàm ăn; háu ăn; ham ăn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unersättlichkeit /í =/

sự] háu ăn, phàm ân.

verfressen II /a/

phàm ăn, háu ăn, ăn tục.

gefräßig /a/

phàm ăn, háu ăn, ăn tục; gefräßig es Element lửa.

wölfisch /a/

1. [thuộc, của] chó sói; 2. phàmăn, háu ăn, àn tục.

Vielfraß /m -es, -e/

1. [kẻ, đồ] tham ăn, phàm ăn, háu ăn; 2. (động vật) chồn gulo (Gulo Storr.).

heißhungrig /a/

1. rắt dói, dói lả, phàm ăn, háu ăn; 2. tham lam.

Nimmersatt /m = u -(e)s, -e/

nguôi] ăn mãi không no, phàm ăn, háu ăn, tham ăn.

Fresserei /f =, -en/

1. [tính, sự] tham ăn, phàm ăn, háu ăn; 2. cuộc vui, bữa tiệc, chè chén, uổng no say.