TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm ngoặt

Điểm ngoặt

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điểm ngoặt

Turning point

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 point of intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertex of angle of curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm ngoặt

Extrempunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wendepunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of intersection, turning point, vertex of angle of curvature

điểm ngoặt

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Điểm ngoặt

Điểm ngoặt

Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Extrempunkt /m/HÌNH/

[EN] turning point

[VI] điểm ngoặt

Wendepunkt /m/XD/

[EN] turning point

[VI] điểm ngoặt, điểm quay

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Điểm ngoặt

Điểm ngoặt

Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Turning point

Điểm ngoặt

Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại.