Việt
Điểm ngoặt
điểm quay
Anh
Turning point
point of intersection
turning point
vertex of angle of curvature
Đức
Extrempunkt
Wendepunkt
point of intersection, turning point, vertex of angle of curvature
điểm ngoặt
Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
Extrempunkt /m/HÌNH/
[EN] turning point
[VI] điểm ngoặt
Wendepunkt /m/XD/
[VI] điểm ngoặt, điểm quay
Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại.