Việt
điện áp thấp
thế hiệu thấp
Anh
low voltage
low tension
l.v.
undervoltage
transient
Đức
Kleinspannung
Niederspannung
Niederspan
Niederspannung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] low tension, low voltage
[VI] điện áp thấp, thế hiệu thấp
Niederspannung /f/V_THÔNG/
[EN] low voltage
Niederspan /.nung, die (Elektrot.)/
điện áp thấp (dưới 250 V);
[VI] điện áp thấp
[EN] Low voltage
[VI] Điện áp thấp
l.v. /ô tô/
low tension /ô tô/
low voltage /ô tô/
undervoltage /ô tô/
Undervoltage /ô tô/
low tension, transient
l.v., low tension, low voltage