Việt
đành phận
yên phận
cam chịu
an phận thủ thường.
Đức
ergeben
schicksalsergeben
sich in etw. (Akk.) erge- ben
cam chịu điều gì
sich in sein Schick- sal ergeben
cam chịu với số phận của mình.
schicksalsergeben /a/
đành phận, yên phận, an phận thủ thường.
ergeben /(st. V.; hat)/
đành phận; yên phận; cam chịu;
cam chịu điều gì : sich in etw. (Akk.) erge- ben cam chịu với số phận của mình. : sich in sein Schick- sal ergeben