Việt
yên phận
an phận
cam phận
đành phận
an phận thủ thường.
cam chịu
nhẫn nhục
Đức
resigniert
sich zufriedengeben mit demSchichesal
schicksalsergeben
ergeben
sich in etw. (Akk.) erge- ben
cam chịu điều gì
sich in sein Schick- sal ergeben
cam chịu với số phận của mình.
resigniert /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
yên phận; cam chịu; nhẫn nhục;
ergeben /(st. V.; hat)/
đành phận; yên phận; cam chịu;
cam chịu điều gì : sich in etw. (Akk.) erge- ben cam chịu với số phận của mình. : sich in sein Schick- sal ergeben
resigniert /a/
yên phận, an phận, cam phận; thát vọng, tuyệt vọng, ngao ngán.
schicksalsergeben /a/
đành phận, yên phận, an phận thủ thường.
sich zufriedengeben mit demSchichesal n.