TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã mở ra

được mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã khui ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã mở ra

aufhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die einfache Verarbeitung der TPE eröffnet neue Anwendungsmöglichkeiten.

Việc TPE có thể gia công dễ dàng đã mở ra những khả năng ứng dụng mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir hatten die Tür auf

chúng ta đã để cửa mở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

được mở; đã mở ra (geöffnet haben);

chúng ta đã để cửa mở. : wir hatten die Tür auf

an /ge.bro.chen (Adj.)/

(đồ hộp, vật được đóng gói) đã khui ra; đã mở ra;