Việt
đòn khuỷu
đòn bày cong
đòn bẩy cong
cơ cấu khuỷu đòn bẩy
cái chốt néo
đinh móc
Anh
bent lever
toggle lever
toggle link
bell crank
toggle
angle lever
check-toggle lever
curved lever
crank lever
knee lever
cranked lever
Đức
Winkelhebel
Winkelkurbel
Kniehebel
Kniehebe
Đòn khuỷu
5 - Punkt Kniehebel
Đòn khuỷu 5 điểm
Kniehebelsystem
Hệ thống đòn khuỷu
Einfacher Kniehebel
Đòn khuỷu đơn giản
Kniehebel offen
Đòn khuỷu co lại (mở)
đòn (bẩy) khuỷu
check-toggle lever, cranked lever, curved lever, knee lever
angle lever, bell crank
Winkelhebel /m/L_KIM/
[EN] bent lever
[VI] đòn khuỷu
Winkelkurbel /f/CT_MÁY/
[EN] bell crank
Kniehebel /m/SỨ_TT, C_DẺO/
[EN] toggle
Kniehebel /m/VTHK/
[VI] đòn khuỷu (ở máy bay trực thăng)
đòn (bẩy) khuỷu, đòn bẩy cong
cơ cấu khuỷu đòn bẩy; đòn khuỷu; cái chốt néo; đinh móc
đòn (bẩy) khuỷu, đòn bày cong