Việt
lẫn nhau
tương hỗ
đôi diện nhau
Đức
gegeneinander
gegeneinander /pron rez/
pron rez 1. lẫn nhau, tương hỗ; etwas - háben không hợp ý nhau; 2. đôi diện nhau; gegeneinander zuvorkommend sein niềm nỏ vói nhau.