Einsilbigkeit /í =/
1. (ngôn ngũ) [tính, sự] đơn âm; 2. [tính] ít nói, lảm lì, cù mì, trầm lặng.
einsilbig /a/
1. (ngôn ngữ) đơn âm, đơn âm tiết; 2. ít nói, lầm lì, cù mì, trầm lặng.
klirzsilbig /a/
1. có lôi hành vấn ngắn; 2. đơn âm, đơn âm tiết; 3. ít nói, lầm lì, cù mì, trầm lặng.