Việt
đường đặc trưng
đặc tuyến
đặc tuyên
đường biểu diễn trên đồ thị hay biểu đồ
Anh
characteristic curve
characteristic
characteristic line
response
Đức
Kennlinie
Schwärzungskurve
Ihre Kennlinie weist im Über gang vom Sperrbereich in den Durchbruchbereich einen scharfen Knick auf.
Đường đặc trưng của chúng cho thấy một thay đổi gắt khi chuyển tiếp từ vùng chặn tới vùng xuyên thủng.
Kennlinie /die (Fachspr.)/
đường đặc trưng; đường biểu diễn trên đồ thị hay biểu đồ;
đường đặc trưng, đặc tuyên
đường đặc trưng, đặc tuyến
đường (cong) đặc trưng
Schwärzungskurve /f/FOTO/
[EN] characteristic curve
[VI] đường (cong) đặc trưng
Kennlinie /f/ÂM/
[VI] đường đặc trưng
Kennlinie /f/Đ_TỬ, TH_BỊ, V_LÝ/