geben /(st. V.; hat)/
(unpers ) có;
được dọn;
được mời (angeboten, ausgegeben werden);
có món gì ăn không? : was gibt es zu essen? ở quầy này có bán tem thư : an diesem Schalter gibt es Brief marken hôm nay trên ti vi có chương trình gì vậy? 2 : was gibt es heute im Fernsehen?