TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được hâm nóng

được đun nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đốt nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được hâm nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được hâm nóng

erhitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

• Zusammen mit dem zweiten Material läuft nun der Verbund in die Flachbett-Kaschieranlage, wo der Verbund erwärmt wird, um das Klebepulver zu schmelzen.

• Cùng với vật liệu thứ hai, vật liệu liên kết chạy vào thiết bị phủ lớp nền phẳng, được hâm nóng để nung chảy bột dán.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Lack wird mittels einer Heizvorrichtung im Farbbecher auf 50 °C bis 120 °C vorgeheizt.

Sơn được hâm nóng trước trong bình chứa sơn lên nhiệt độ từ 50 oC đến 120 oC bằng một thiết bị gia nhiệt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beheizte Ausführungen möglich

Có loại thiết bị được hâm nóng

Beheizte Bypassausführungen für hochviskose Füllmedien

Các kiểu ống rẽ được hâm nóng dùng cho chất nạp có độ nhờn cao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhitzen /(sw. V.; hat)/

được đun nóng; được đốt nóng; được hâm nóng; nóng lên (heiß werden);