TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được mong đợi

được mong đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đón tiếp nồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trông chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng mong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được mong đợi

hochwillkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wünschbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefreut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Was wird erwartet?

Điều gì được mong đợi?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochwillkommen /(Adj.)/

được mong đợi; được đón tiếp nồng nhiệt;

wünschbar /(Adj.) (bes. Schweiz.)/

được mong đợi; được trông chờ; đáng mong;

gefreut /(Adj.; -er, -este) (Schweiz.)/

vui vẻ; được mong đợi; thoải mái; dễ chịu (erfreu lich, erwünscht, angenehm);