Việt
gạt ra
đẩy ra
đưa ra xa
giữ cách một khoảng nhất định
Đức
fernhalten
abhalten
die Zeitung beim Lesen weiter von sich dbhalten
đưa tờ báo ra xa khi đọc.
fernhalten /(st. V.; hat)/
gạt ra; đẩy ra; đưa ra xa [von + Dat : khỏi (nơi nào, cái gì)];
abhalten /(st. V.; hat)/
đưa ra xa; giữ cách một khoảng nhất định;
đưa tờ báo ra xa khi đọc. : die Zeitung beim Lesen weiter von sich dbhalten