TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa ra xa

gạt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ cách một khoảng nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đưa ra xa

fernhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zeitung beim Lesen weiter von sich dbhalten

đưa tờ báo ra xa khi đọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fernhalten /(st. V.; hat)/

gạt ra; đẩy ra; đưa ra xa [von + Dat : khỏi (nơi nào, cái gì)];

abhalten /(st. V.; hat)/

đưa ra xa; giữ cách một khoảng nhất định;

đưa tờ báo ra xa khi đọc. : die Zeitung beim Lesen weiter von sich dbhalten