Việt
đại học
toàn thể
Anh
university
Đức
Universität
Pháp
Université
Wie war das in jenem Augenblick, in der Bibliothek des Polytechnikums?
Anh đã cảm thấy gì lúc ấy trong thư viện trường Đại học Bách khoa?
Wie kann man sich an einer Universität einschreiben, wenn man seinen künftigen Beruf nicht kennt?
Làm sao có thể ghi danh ở đại học khi không biết về nghề nghiệp tương lai?
A blur of a year at the university.
Một năm chểnh mảng chẳng có gì đáng nhớ ở đại học.
What about that moment in the library of the polytechnic?
How can one enroll in university without knowing one’s future occupation?
Đại học, toàn thể
- d. Bậc học trên trung học, dưới cao học.
Đại học
[DE] Universität
[EN] university
[FR] Université
[VI] Đại học
university /điện tử & viễn thông/