TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại học

đại học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đại học

university

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 university

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đại học

Universität

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

đại học

Université

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wie war das in jenem Augenblick, in der Bibliothek des Polytechnikums?

Anh đã cảm thấy gì lúc ấy trong thư viện trường Đại học Bách khoa?

Wie kann man sich an einer Universität einschreiben, wenn man seinen künftigen Beruf nicht kennt?

Làm sao có thể ghi danh ở đại học khi không biết về nghề nghiệp tương lai?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A blur of a year at the university.

Một năm chểnh mảng chẳng có gì đáng nhớ ở đại học.

What about that moment in the library of the polytechnic?

Anh đã cảm thấy gì lúc ấy trong thư viện trường Đại học Bách khoa?

How can one enroll in university without knowing one’s future occupation?

Làm sao có thể ghi danh ở đại học khi không biết về nghề nghiệp tương lai?

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

university

Đại học, toàn thể

Từ điển tiếng việt

đại học

- d. Bậc học trên trung học, dưới cao học.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đại học

[DE] Universität

[EN] university

[FR] Université

[VI] Đại học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 university /điện tử & viễn thông/

đại học