Việt
đảng
đảng phái
đoàn thể
tập thể
tổ chức
Đức
Partei
Gemeinschaft
jmdn. in eine Gemeinschaft aufriehmen
kết nạp ai vào tổ chức.
Partei /[par'tai], die; -, -en/
đảng; đảng phái;
Gemeinschaft /die; -, -en/
đoàn thể; tập thể; đảng phái; tổ chức;
kết nạp ai vào tổ chức. : jmdn. in eine Gemeinschaft aufriehmen