Việt
-e
con ngựa gỗ
đề tài thích nhắt
sỏ thích
Đức
Steckenpferd
er réitet wieder auf seinem Steckenpferd herum
nó lại nói về đề tài thích thú nhất của nó.
Steckenpferd /n -(e)s,/
1. con ngựa gỗ (trên đầu gậy); 2. (nghĩa bóng) đề tài thích nhắt, sỏ thích; er réitet wieder auf seinem Steckenpferd herum nó lại nói về đề tài thích thú nhất của nó.