Việt
thuộc về bên ngoài
ngoại
để dùng ngoài
Đức
äußerlich
nur zur äußerlichen Anwendung
chỉ dùng ngoài da (không được uống).
äußerlich /(Adj.)/
thuộc về bên ngoài; ngoại; để dùng ngoài;
chỉ dùng ngoài da (không được uống). : nur zur äußerlichen Anwendung