äußerlich /(Adj.)/
thuộc về bên ngoài;
ngoại;
để dùng ngoài;
chỉ dùng ngoài da (không được uống). : nur zur äußerlichen Anwendung
äußerlich /(Adj.)/
thuộc về bên ngoài;
thuộc về bề ngoài;
có vẻ nhự (scheinbar, );
nhìn bề ngoài thì hai vật ấy rất giống nhau. : die beiden Gegenstände haben eine äußerlichene Ähnlichkeit