TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc về bên ngoài

thuộc về bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để dùng ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về bề ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vẻ nhự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thuộc về bên ngoài

äußerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nur zur äußerlichen Anwendung

chỉ dùng ngoài da (không được uống).

die beiden Gegenstände haben eine äußerlichene Ähnlichkeit

nhìn bề ngoài thì hai vật ấy rất giống nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußerlich /(Adj.)/

thuộc về bên ngoài; ngoại; để dùng ngoài;

chỉ dùng ngoài da (không được uống). : nur zur äußerlichen Anwendung

äußerlich /(Adj.)/

thuộc về bên ngoài; thuộc về bề ngoài; có vẻ nhự (scheinbar, );

nhìn bề ngoài thì hai vật ấy rất giống nhau. : die beiden Gegenstände haben eine äußerlichene Ähnlichkeit