TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa

địa

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

địa

earth

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

land

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

stage

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

base

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

địa

Landstrich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geodätische Förderhöhe in m

Chiều cao áp lực địa hình [m]

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Gewichtskraft ist also auf dem Mond rund sechsmal geringer.

Trọng lượng phụ thuộc vào địa điểm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Off Road ASR.

TCS trên địa hình.

Notdienstadressen

Địa chỉ hỗ trợ khẩn cấp

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Standort für Pflanzen.

Địa điểm cây mọc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Landstrich /m -(e)s, -e/

địa

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

địa

earth, land, stage, base

Từ điển tiếng việt

địa

- 1 I d. (kng.). 1 Địa lí (ng. 3, nói tắt). Thầy địa. 2 Địa lí học (nói tắt). Thi môn địa.< br> - II d. (kng.). Thổ (nói tắt). Miếu ông địa.< br> - 2 t. (thgt.; thường dùng phụ sau đg., hạn chế trong một số tổ hợp). Lớn tiếng một cách giận dữ. Chửi địa. Gắt địa lên.