Việt
giói hạn
địa gidi
ranh giói
khu
khu vực
địa hạt
miền
vùng.
Đức
Gemarkung
Gemarkung /f =, -en/
1. giói hạn, địa gidi, ranh giói; 2. khu, khu vực, địa hạt, miền, vùng.