Việt
miền
giói hạn
địa gidi
ranh giói
khu
khu vực
địa hạt
vùng.
vùng đất
Anh
clearly defined and bounded-off unified topografical area
Đức
Gemarkung
Katasterbezirk
Pháp
territoire bien délimité topographiquement
Gemarkung,Katasterbezirk
[DE] Gemarkung; Katasterbezirk
[EN] clearly defined and bounded-off unified topografical area
[FR] territoire bien délimité topographiquement
Gemarkung /die; -, -en/
miền; vùng đất (của một địa hạt, làng, xã);
Gemarkung /f =, -en/
1. giói hạn, địa gidi, ranh giói; 2. khu, khu vực, địa hạt, miền, vùng.