TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định đoán .

Về tín lý được xác định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định đoán .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
định đoán

1. Định nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh định. 2. Độ tinh xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ tinh tế. 3. Tín điều.<BR>~ of a dogma Định tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định đoán tín lý.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

định đoán .

de fide definita

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
định đoán

definition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

de fide definita

Về tín lý được xác định, định đoán [qua Giáo Hoàng hay Đại Công Đồng Chung long trọng ban bố, nhận rằng chân lý đó được Thiên Chúa trực tiếp mạc khải].

definition

1. Định nghĩa, định đoán, giải nghĩa, định giới, xác định, minh định. 2. Độ tinh xác, độ tinh tế. 3. Tín điều.< BR> ~ of a dogma Định tín, định đoán tín lý.