Việt
độ thẲng
độ phẳng
độ duỗi thẳng
độ thẳng
độ thẳng hàng
Anh
straightness
flatness
Đức
Mattheit
Geradlinigkeit
Geradlinigkeit /die; -/
độ thẳng hàng; độ thẳng;
độ duỗi thẳng, độ thẳng (của trục)
Mattheit /f/CNSX/
[EN] flatness
[VI] độ phẳng; độ thẳng (của đường sinh mặt trụ)
straightness /cơ khí & công trình/