TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động vật thân mềm

động vật thân mềm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động vật nhuyễn thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhựyễn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài nhuyễn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
động vật thân mềm .

nhuyễn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật thân mềm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài nhuyễn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
động vật thân mềm -

loài nhuyễn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật thân mềm -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

động vật thân mềm

mollusc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

schizodont

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

động vật thân mềm

Molluske

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schalenweichtier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
động vật thân mềm .

Schaltier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muscheltier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
động vật thân mềm -

tier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Molluske /[mo'loska], die; -, -n (meist PI.) (BioL)/

động vật thân mềm (Weichtier);

Schalenweichtier /das (Zool.)/

(loài) nhựyễn thể; động vật thân mềm (Konchifere);

Weich /tier, das (meist PL)/

loài nhuyễn thể; động vật thân mềm (Molluske);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Molluske /f =, -n/

động vật thân mềm {Mollusca).

Schaltier /n -(e)s, -e/

loài] nhuyễn thể, động vật thân mềm (Mollusca).

tier /n -(e)s, -e/

loài nhuyễn thể, động vật thân mềm (Mollusca)-,

Muscheltier /n -(e)s, -e/

loài nhuyễn thể, động vật thân mềm (Mollusca).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mollusc

động vật thân mềm

Động vật không xương sống thuộc ngành Mollusca có cơ thể mềm, bao phủ bởi 1 vỏ calcium carbonate. Một vài loài không có vỏ hoặc vỏ thoái hoá. Bề mặt được phủ chất nhờn và lông mao. Các đối tượng nuôi chính là vẹm, hầu, điệp, sò, ngao và bào ngư.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

schizodont

động vật thân mềm ( thuộc)

mollusc

động vật thân mềm, động vật nhuyễn thể

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

động vật thân mềm

[DE] Molluske

[EN] mollusc

[VI] động vật thân mềm