TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loài nhuyễn thể

loài nhuyễn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động vật thân mềm -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật thân mềm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật thân mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

loài nhuyễn thể

Weichkäfer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muscheltier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weich /tier, das (meist PL)/

loài nhuyễn thể; động vật thân mềm (Molluske);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weichkäfer /pl (động vật)/

loài nhuyễn thể (Cantharididae); Weich

tier /n -(e)s, -e/

loài nhuyễn thể, động vật thân mềm (Mollusca)-,

Muscheltier /n -(e)s, -e/

loài nhuyễn thể, động vật thân mềm (Mollusca).