Việt
loài nhuyễn thể
động vật thân mềm -
động vật thân mềm .
động vật thân mềm
Đức
Weichkäfer
tier
Muscheltier
Weich
Weich /tier, das (meist PL)/
loài nhuyễn thể; động vật thân mềm (Molluske);
Weichkäfer /pl (động vật)/
loài nhuyễn thể (Cantharididae); Weich
tier /n -(e)s, -e/
loài nhuyễn thể, động vật thân mềm (Mollusca)-,
Muscheltier /n -(e)s, -e/
loài nhuyễn thể, động vật thân mềm (Mollusca).