Việt
nghèo nàn
đang thương
cũ
rách nát
rách mói
tả tơi
keo kiệt
bủn xỉn
keo lận.
Đức
Schäbigkeit
Schäbigkeit /í =, -en/
1. [sự] nghèo nàn, đang thương, cũ, rách nát, rách mói, tả tơi; 2. [sự] keo kiệt, bủn xỉn, keo lận.