TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm chết

điểm chết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi tâm cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tâm cố định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điểm chết

dead point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dead center

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead spot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dead center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead centre n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

deal point

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

điểm chết

Totpunkt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schalthysterese

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkehrspanne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Empfangslücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruhepunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkehrpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

điểm chết

point mort

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er ist der Raum zwischen den beiden Totpunkten OT und UT des Kolbens.

Là khoảng không gian giữa điểm chết trên và điểm chết dưới của piston.

Verteilerkappe

Cảm biến điểm chết trên

Kolben bewegt sich von UT nach OT (Bild 1, Seite 359)

Piston di chuyển từ điểm chết dưới (ĐCD) đến điểm chết trên (ĐCT) (Hình 1, trang 359).

Der Verbrennungsraum ist am größten, wenn sich der Kolben in UT, und am kleinsten, wenn er sich in OT befindet.

Buồng cháy lớn nhất khi piston ở điểm chết dưới, và nhỏ nhất khi piston ở điểm chết trên.

Da sich der Kolben in dieser Zeitspanne in Richtung UT bewegt, muss bereits vor OT gezündet werden, damit der Verbrennungshöchstdruck schon kurz nach OT den Kolben erreicht (Bild 1).

Vì trong khoảng thời gian này, piston di chuyển đến điểm chết dưới, nên việc đánh lửa phải được thực hiện trước điểm chết trên để áp suất khí đốt cực đại đạt được ngay sau khi piston đi qua điểm chết trên (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberer Totpunkt

điểm chết trên

unterer Totpunkt

điểm chết dưới.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead center

tâm cố định, điểm chết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Totpunkt /der (Technik)/

điểm chết;

điểm chết trên : oberer Totpunkt điểm chết dưới. : unterer Totpunkt

Từ điển toán học Anh-Việt

deal point

điểm chết

Từ điển ô tô Anh-Việt

dead centre n.

Điểm chết (piston)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điểm chết

[DE] Totpunkt

[VI] điểm chết

[EN] dead point

[FR] point mort

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead point

điểm chết

dead spot

điểm chết

 dead center

điểm chết

 dead centre

điểm chết (pittông)

 dead centre /ô tô/

điểm chết (pittông)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Totpunkt /m/ÔTÔ/

[EN] dead center (Mỹ)

[VI] điểm chết

Schalthysterese /f/TH_BỊ/

[EN] dead spot

[VI] điểm chết

Schwingloch /nt/TH_BỊ/

[EN] dead spot

[VI] điểm chết

Umkehrspanne /f/TH_BỊ/

[EN] dead spot

[VI] điểm chết

Empfangslücke /f/TH_BỊ/

[EN] dead spot

[VI] điểm chết

Ruhepunkt /m/CƠ/

[EN] dead center (Mỹ), dead centre (Anh)

[VI] mũi tâm cố định; điểm chết

Umkehrpunkt /m/CNSX/

[EN] dead center (Mỹ), dead centre (Anh)

[VI] điểm chết, mũi tâm cố định

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Totpunkt

[EN] dead center, dead point

[VI] Điểm chết

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dead point

điểm chết