Việt
đua đòi
học
học đòi làm sang
hợm hĩnh
hợm mình
học đòi
theo voi ăn bã mía
theo đóm ăn tàn
hậu sinh.
Anh
snob
Đức
snobistisch
Nachläufer
Nachläufer /m -s, = (khinh bỉ)/
kẻ] học đòi, đua đòi, theo voi ăn bã mía, theo đóm ăn tàn, hậu sinh.
Đua đòi, học đòi làm sang, hợm hĩnh, hợm mình
snobistisch /(Adj.) (abwertend)/
đua đòi; học;
- đgt. Bắt chước nhau làm việc chẳng hay ho gì: Đua đòi ăn mặc xa hoa.