TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ưu sinh học

ưu sinh học

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

di truyền học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân chủng lương thiện cải hóa học .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ưu sinh học

ưu sinh học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di truyền học thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ưu sinh học

 eugenics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eugenics

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ưu sinh học

Eugenik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eugenisch .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erbpflege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ưu sinh học

Eugenik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eugenics

Ưu sinh học, nhân chủng lương thiện cải hóa học [môn học nghiên cứu để hoàn hảo hóa nhân loại bằng cách kiểm soát những yếu tố di truyền trong con người, và cải thiện môi sinh xã hội].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erbpflege /die/

ưu sinh học; di truyền học (Eugenik);

Eugenik /[oy'gemik], die; - (Med.)/

ưu sinh học; di truyền học thế (Erbgesundheits- forschung, -lehre, -pflege);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eugenics /y học/

ưu sinh học

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ưu sinh học

Eugenik f, eugenisch (a). ưu tâm Kummer m, Gram m, Sorge f. ưu thắng (vor)herrschend (adv); dia ui ưu sinh học beherrschende Stellung f.