Việt
ẩn cư
tu kín
a lan nhã
hóa nhộng
đ ẩn
biệt cư
sống ẩn dật
xa lánh mọi ngưỏi
cắm đầu cắm cổ làm cái gì...
Anh
recluse
retreat
Đức
einspinnen
1. hóa nhộng (về sâu bọ); kéo kén, xe kén; 2. đ ẩn, ẩn cư, biệt cư, sống ẩn dật, xa lánh mọi ngưỏi; 3. cắm đầu cắm cổ (hăng say, say sưa) làm cái gì...
ẩn cư,a lan nhã
Ẩn cư, tu kín
X. ẩn