TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống ba nhánh

Ống ba nhánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống chữ T

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống chữT

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống T

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xà chữ T

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thép chữ T

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khuỷu chữ T

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chi tiết hình chữ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dầm chữ T

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ống ba nhánh

three-way pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

branch tee

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tee

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

T- pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

foeked tube

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tee pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 branch tee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống ba nhánh

T-Stück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tee

dầm chữ T, ống ba nhánh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

three-way pipe

ống chữ T, ống ba nhánh

tee

xà chữ T; thép chữ T; ống ba nhánh, khuỷu chữ T, chi tiết hình chữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch tee

ống ba nhánh

 branch tee, tee /cơ khí & công trình/

ống ba nhánh

 branch tee

ống ba nhánh

 tee

ống ba nhánh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

T-Stück /nt/CNSX/

[EN] branch tee

[VI] ống ba nhánh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

T- pipe

Ống ba nhánh, ống chữT

foeked tube

ống ba nhánh

tee pipe

ống (chữ) T; ống ba nhánh

three-way pipe

ống chữ T, ống ba nhánh