Việt
ống vào
ống nạp
ống dẫn vào
Anh
admitting pipe
inlet connection
Inlet
inlet pipe
intake pipe
access duct
v Prüfung des Förderdrucks: Messung am Verteilerrohr (in der Vorlaufleitung).
Kiểm tra áp suất nhiên liệu: đo ở ống phân phối (trong ống vào).
Hier befindet sich der Eintrittsstutzen für die vom Motor her einströ- mende Kühlflüssigkeit.
Tại đây có cổ ống vào dẫn chất lỏng làm mát chảy đến từ động cơ.
alle Zuund Ableitungen vom Behälter trennen (Blindflansche, Steckscheiben)
Tháo tất cả các ống vào và ra (gắn bích chặn, tấm chặn)
Dampfeintritt
Ống vào của hơi nước nóng
ống vào, ống dẫn vào
inlet connection, inlet pipe, intake pipe
Ống vào
ống nạp, ống vào
ống (dẫn) vào; ống nạp