TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống vào

ống vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống nạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống dẫn vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
ống vào

ống vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống nạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

ống vào

admitting pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inlet connection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Inlet

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

 inlet connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intake pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inlet pipe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
ống vào

access duct

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Prüfung des Förderdrucks: Messung am Verteilerrohr (in der Vorlaufleitung).

Kiểm tra áp suất nhiên liệu: đo ở ống phân phối (trong ống vào).

Hier befindet sich der Eintrittsstutzen für die vom Motor her einströ- mende Kühlflüssigkeit.

Tại đây có cổ ống vào dẫn chất lỏng làm mát chảy đến từ động cơ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

alle Zuund Ableitungen vom Behälter trennen (Blindflansche, Steckscheiben)

Tháo tất cả các ống vào và ra (gắn bích chặn, tấm chặn)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dampfeintritt

Ống vào của hơi nước nóng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inlet pipe

ống vào, ống dẫn vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet connection, inlet pipe, intake pipe

ống vào

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Inlet

Ống vào

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

admitting pipe

ống vào

inlet connection

ống nạp, ống vào

access duct

ống (dẫn) vào; ống nạp