TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở bên dưới

ở phần dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở bên dưới

ở phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở bên dưới

untenherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở bên dưới

untendrunter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Prismeneinheiten leiten den Lichtstrahl rechtwinklig unter den Fahrzeugboden.

Các bộ lăng kính chuyển hướng các tia sáng thẳng góc ở bên dưới sàn xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untenherum /(Adv.) (ugs.)/

ở phần dưới; ở bên dưới;

untendrunter /(Adv.) (ugs.)/

ở phía dưới; ở bên dưới; ở bên trong;