Semantik /[ze'mantik], die; - (Sprachw.)/
ngữ nghĩa học;
semantisch /(Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc) ngữ nghĩa học;
Bedeutungslehre /die (o. PL)/
(Sprachw ) ngữ nghĩa học (Semasiologie);
Wortbedeutungslehre /die (o. PI.) (Sprachw.)/
ngữ nghĩa học;
từ nghĩa học (Semasiologie);